Characters remaining: 500/500
Translation

mũ mấn

Academic
Friendly

Từ "mũ mấn" trong tiếng Việt chỉ một loại đặc biệt, thường được làm bằng vải trắng hình dáng giống như một cái phễu. Loại này thường được phụ nữ đội khi tham gia vào các nghi lễ tang lễ, đặc biệt khi đưa ma của bố mẹ hoặc chồng.

Định nghĩa:
  • Mũ mấn: một loại được làm từ vải trắng, hình phễu, thường được phụ nữ sử dụng trong các dịp tang lễ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi đưa tang, nội tôi thường đội mũ mấn để thể hiện sự kính trọng đối với ông ngoại."
  2. Câu nâng cao: "Mũ mấn không chỉ một phụ kiện tang lễ còn biểu trưng cho văn hóa truyền thống của người Việt trong việc tưởng nhớ tổ tiên."
Các biến thể của từ:
  • Từ "" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều loại khác nhau, như:
    • Mũ lưỡi trai: vành thường được đội trong các hoạt động thể thao.
    • bảo hiểm: Dùng để bảo vệ đầu khi đi xe máy.
Các nghĩa khác nhau:
  • Ngoài nghĩa chỉ loại trong nghi lễ tang lễ, từ "" còn có thể chỉ các loại khác nhau như rộng vành, len, v.v.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • tang: Cũng chỉ loại được đội trong dịp tang lễ, nhưng có thể không hình dáng giống phễu như mũ mấn.
  • đội đầu: Một cách diễn đạt chung hơn cho bất kỳ loại nào được đội trên đầu.
Từ liên quan:
  • Tang lễ: Nghi lễ tổ chức để tiễn đưa người đã khuất.
  • Truyền thống: Những tập quán, phong tục được gìn giữ qua các thế hệ, gồm cả các nghi thức trong tang lễ.
Chú ý:
  • Mũ mấn thường chỉ dành cho phụ nữ trong bối cảnh tang lễ. Việc đội này không chỉ mang ý nghĩa vật chất còn chứa đựng giá trị văn hóa tâm linh sâu sắc trong tâm trí người dân Việt Nam.
  1. bằng vải trắng hình phễu của đàn bà đội khi đưa ma bố mẹ hoặc chồng.

Comments and discussion on the word "mũ mấn"