Từ "mũ mấn" trong tiếng Việt chỉ một loại mũ đặc biệt, thường được làm bằng vải trắng và có hình dáng giống như một cái phễu. Loại mũ này thường được phụ nữ đội khi tham gia vào các nghi lễ tang lễ, đặc biệt là khi đưa ma của bố mẹ hoặc chồng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi đưa tang, bà nội tôi thường đội mũ mấn để thể hiện sự kính trọng đối với ông ngoại."
Câu nâng cao: "Mũ mấn không chỉ là một phụ kiện tang lễ mà còn biểu trưng cho văn hóa và truyền thống của người Việt trong việc tưởng nhớ tổ tiên."
Các biến thể của từ:
Các nghĩa khác nhau:
Ngoài nghĩa chỉ loại mũ trong nghi lễ tang lễ, từ "mũ" còn có thể chỉ các loại mũ khác nhau như mũ rộng vành, mũ len, v.v.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Mũ tang: Cũng chỉ loại mũ được đội trong dịp tang lễ, nhưng có thể không có hình dáng giống phễu như mũ mấn.
Mũ đội đầu: Một cách diễn đạt chung hơn cho bất kỳ loại mũ nào được đội trên đầu.
Từ liên quan:
Tang lễ: Nghi lễ tổ chức để tiễn đưa người đã khuất.
Truyền thống: Những tập quán, phong tục được gìn giữ qua các thế hệ, gồm cả các nghi thức trong tang lễ.
Chú ý: